1 |
Tự lựcđgt. Tự sức mình làm lấy, không dựa dẫm nhờ vả người khác: tự lực làm mọi việc tinh thần tự lực tự cường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự lực". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tự lực":&nb [..]
|
2 |
Tự lực(làm việc gì) tự sức mình, với sức lực của bản thân, không nhờ cậy ai có ý chí tự lực tinh thần tự lực
|
3 |
Tự lựcOne's own strength, as contrasted with tha lực the strength of another.
|
4 |
Tự lựcTu luc la tu đi lam kiem tien va ko nho va vao đua nao het
|
5 |
Tự lựcsức mạnh của chính mình, như trái ngược với tha lực sức mạnh của người khác.
|
6 |
Tự lực Tự sức mình làm lấy, không dựa dẫm nhờ vả người khác. | : '''''Tự lực''' làm mọi việc.'' | : ''Tinh thần '''tự lực''' tự cường.''
|
7 |
Tự lựcđgt. Tự sức mình làm lấy, không dựa dẫm nhờ vả người khác: tự lực làm mọi việc tinh thần tự lực tự cường.
|
8 |
Tự lựcTự lực (zh. 自力, ja. jiriki) có nghĩa là tự sức mình đạt giác ngộ, chẳng hạn bằng phương pháp toạ thiền (ja. zazen). Đối nghĩa với tự lực là tha lực (zh. 他力, ja. tariki), nghĩa là lực từ bên ngoài. Tha [..]
|
<< Tự lợi lợi tha | Tự nhiên >> |