Ý nghĩa của từ Tự lực là gì:
Tự lực nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ Tự lực. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Tự lực mình

1

29 Thumbs up   8 Thumbs down

Tự lực


đgt. Tự sức mình làm lấy, không dựa dẫm nhờ vả người khác: tự lực làm mọi việc tinh thần tự lực tự cường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự lực". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tự lực":&nb [..]
Nguồn: vdict.com

2

10 Thumbs up   11 Thumbs down

Tự lực


(làm việc gì) tự sức mình, với sức lực của bản thân, không nhờ cậy ai có ý chí tự lực tinh thần tự lực
Nguồn: tratu.soha.vn

3

5 Thumbs up   6 Thumbs down

Tự lực


One's own strength, as contrasted with tha lực the strength of another.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)

4

7 Thumbs up   8 Thumbs down

Tự lực


Tu luc la tu đi lam kiem tien va ko nho va vao đua nao het
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 4 tháng 12, 2014

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

Tự lực


sức mạnh của chính mình, như trái ngược với tha lực sức mạnh của người khác.
ttttt - 00:00:00 UTC 11 tháng 12, 2016

6

8 Thumbs up   12 Thumbs down

Tự lực


Tự sức mình làm lấy, không dựa dẫm nhờ vả người khác. | : '''''Tự lực''' làm mọi việc.'' | : ''Tinh thần '''tự lực''' tự cường.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

7

6 Thumbs up   10 Thumbs down

Tự lực


đgt. Tự sức mình làm lấy, không dựa dẫm nhờ vả người khác: tự lực làm mọi việc tinh thần tự lực tự cường.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

8

6 Thumbs up   10 Thumbs down

Tự lực


Tự lực (zh. 自力, ja. jiriki) có nghĩa là tự sức mình đạt giác ngộ, chẳng hạn bằng phương pháp toạ thiền (ja. zazen). Đối nghĩa với tự lực là tha lực (zh. 他力, ja. tariki), nghĩa là lực từ bên ngoài. Tha [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< Tự lợi lợi tha Tự nhiên >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa